STT | Tên sản phẩm | Tên thường gọi | Xuất xứ | Quy cách |
Chất diệt khuẩn | ||||
1 | Calcium hypochloride 70% | Clorine Niclon 70G | Nhật | 45kg/thùng |
2 | Calcium hypochloride 70% | Clorine Hi-Chlon 70, Chlorine Nippon | Nhật | 45kg/thùng |
3 | Calcium hypochloride 70% | Clorine Nankai | Nhật | 45kg/thùng |
4 | Calcium hypochloride 70% | Clorine Cá Heo | Trung Quốc | 40-50 kg/thùng |
5 | Calcium hypochloride 70% | Clorine Aquafit | Ấn Độ | 45kg/thùng |
6 | TCCA 90% | Chlorine 90% hay Trichloroisocyanuric Acid 90% | Trung Quốc | 5kg, 25kg, 50kg |
7 | Benzalkonium Chloride 80 | BKC 80% | Anh/TQ/Thái Lan | 200kg/phuy |
8 | Potassium Iodide (KI) | KI | Ấn Độ | 25kg/thùng |
9 | Chloramine B | Diệt khuẩn nước | Trung Quốc | 25kg/thùng |
10 | Chloramine T | Diệt khuẩn nước | Trung Quốc | 25kg/thùng |
11 | Iodine hạt (I) | Iodine hạt | Ấn Độ | 25kg/thùng |
12 | Iodine hạt (I) | Iodine hạt | Ấn Độ | 25kg/thùng |
13 | Proxitane 15:23 (New) | Peracetic Acid 15% | Thái Lan | 30 kg/can |
14 | Dung dịch iodine 10% | Dung dịch iodine | Thái Lan | 1 lit/ chai |
15 | PVP-Iodine 12% | I-ốt | Ấn Độ | 25kg/thùng |
16 | Formaline | Formol | Việt Nam | 200kg/phuy |
17 | Hydrogen peroxide | Oxy già 50 | Thái Lan | 35kg/can |
Chất xử lý nước | ||||
1 | Sodium bicarbonate | Soda lạnh, Alkaline | Mỹ/Ý/TQ | 25 kg/bao |
2 | Than Hoạt Tính | Than gáo dừa | Việt Nam | 25 kg/bao |
3 | Cát Mangan | Mangan lọc nước | Việt Nam | 25 kg/bao |
4 | Polymer Anion, Polymer Cation | Keo tụ lọc nước | Anh | 25 kg/bao |
5 | PAC vàng 31% | Polyaluminium Chloride, phèn nhôm | Trung Quốc | 25 kg/bao |
6 | Accofloc® A115 | Polymer Anion | Nhật | 10kg/bao |
7 | Vi sinh Bio-B | Vi sinh nguyên liệu xử lý nước nước ao tôm | Mỹ | 11.3 kg/ thùng |
8 | Vi sinh Biozyme | Vi sinh nguyên liệu xử lý nước ao tôm | Mỹ | 11.3 kg/ thùng |
9 | Vi sinh BioGreen | Vi sinh nguyên liệu xử lý đáy – nước ao tôm | Mỹ | 11.3 kg/ thùng |
10 | Vi sinh Nirtrobac | Vi sinh nguyên liệu chứa Nitrobater, Nitrosomonas | Mỹ | 11.3 kg/ thùng |
11 | Vi Sinh BZT | Vi sinh hạt xử lý đáy ao tôm | Mỹ | 0.5 kg/gói |
12 | Vi Sinh Bio Tech | Vi sinh bột xử lý nước aotôm | Mỹ | 0.5 kg/gói |
13 | Yucca nước | Yucar nước, khử khí độc | Mỹ | 05 lit/ chai 21.5 lit/can |
14 | Yucca bột | Yucca bột, khử khí độc | Mỹ | 0.5 kg/gói, 25 kg/thùng |
15 | Vi Sinh Bio Aquapro-B | Chứa Nitrobacter, Nitrosomonas Khử khí NO2, NH3 | Mỹ | 227 gr/ gói |
16 | Sodium Thiosulfate | Khử dư lượng chlorine | Trung Quốc | 25 kg/ bao |
17 | Ethylendiamin Tetraacetic Acid | EDTA 4 Muối | Pháp | 25kg/bao |
18 | Ethylendiamin Tetraacetic Acid | EDTA 4 Muối | Nhật | 25kg/bao |
19 | Ethylendiamin Tetraacetic Acid | EDTA 4 Muối | Trung Quốc | 25kg/bao |
20 | Ethylendiamin Tetraacetic Acid | EDTA 4 Muối | Hà Lan | 25kg/bao |
Vitamins & dinh dưỡng bổ sung | ||||
1 | Ascorbic acid | Vitamin C | Trung Quốc | 25 kg / thùng |
2 | Nutripro (New) | Chứa hỗn hợp Beta Glucan, Mannan oligosacchride | Braxin | 0.5 kg/gói |
3 | Azomite | Khoáng Tổng Hợp | Mỹ | 20kg/bao |
4 | Copper Sulphate Pentahydeate | Đồng sunphate | Đài Loan/Malay | 25kg/bao |
5 | Lecithin | Áo thức ăn | Đài Loan/TQ | 200kg/phuy |
6 | Neosorb 70/70 | Sorbitol nước | Pháp | 275kg/phuy |
7 | Neosorb P20/60 | Sorbitol bột | Pháp | 25kg/bao |
8 | Thảo dược | Trị bệnh liên quan về gan của tôm như: xưng gan, teo gan, tăng cường chức năng gan |
VN sản xuất | 1 lit/ chai ; 24 chai/ thùng |
9 | Khoáng tổng hợp dạng bột và dạng hạt | Khoáng chống cong thân, đục cơ, cứng vỏ | VN sản xuất | 10 kg/ bao |
10 | Dicalcium Phosphate | Khoáng bổ sung | Trung Quốc | 50 kg/bao |
11 | Magesium Sulfate | Khoáng bổ sung | Trung Quốc | 25kg/bao |
12 | BioPlus ® YC | Vi sinh đường ruột | Cộng Hòa Séc | 20kg/bao |
13 | L Lysine | Acid amin thiết yếu giúp tăng trưởng | Trung Quốc | 25kg/bao |
14 | Calciphos | Cứng vỏ tôm nhanh | Nguyên liệu nhập khẩu | 200 lit/ phuy |
15 | Calciphos | Cứng vỏ tôm nhanh | Nguyên liệu nhập khẩu | 1lit/chai |
You must be logged in to post a comment.
Reviews
There are no reviews yet.